DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 15/11/2022
STT |
Quận/Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Quận 4 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
V18, Cư Xá, Đ. Vĩnh Hội |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
3 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
51 Vĩnh Khánh |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
4 |
Quận 4 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
122/30A Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
24 Lê Văn Linh |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Quận 4 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
55 Tôn Đản |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Quận 4 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
82B/20 Tôn Thất Thuyết |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Người từ 5 đến dưới 50 tuổi |
10 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trường Tiểu học Minh Đạo |
15 Ký Hòa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
11 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn |
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
18 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường TH Võ Thị Sáu |
Lô R6, Đặng Đại Độ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
19 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 18 tuổi |
21 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 |
170 Tùng Thiện Vương |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên Chiều: Người từ 18 tuổi trở lên |
22 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Tối |
Người từ 18 tuổi trở lên |
23 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
24 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trường Tiểu học Âu Dương Lân |
79 Âu Dương Lân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
25 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường Tiểu học An Phong |
3154 Phạm Thế Hiển (nối dài) |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
26 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên Chiều: Người từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường MN, TH, THCS, THPT Việt Úc |
594 đường 3/2 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
28 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường TH Thiên Hộ Dương |
341 Tô Hiến Thành |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
29 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Bắc Hải |
103-105 Bắc Hải |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
30 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
38 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 5 tuổi trở lên |
47 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Phòng khám Ngọc Minh |
829 đường 3/2, phường 7 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Phòng khám Ngọc Minh |
20-22 Lãnh Binh Thăng |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Quận 12 |
P. Đông Hưng Thuận |
TYT phường Đông Hưng Thuận |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT phường Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Quận 12 |
P.Tân Chánh Hiệp |
TYT phường Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Quận 12 |
P. Tân Hưng Thuận |
TYT phường Tân Hưng Thuận |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT phường Thới Hiệp |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT phường Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT phường Thạnh Lộc |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT phường Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT phường Thới An |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT phường Trung Mỹ Tây |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Trường TH Võ Văn Tần |
KP.5 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
62 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
Trường TH Kim Đồng |
Số 1, đường số 2, KP1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
63 |
Quận 12 |
P. Đông Hưng Thuận |
Trường TH Nguyễn Khuyến |
30A1 KP1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
64 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
Trường TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
65 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường TH Lê Văn Thọ |
225 Nguyễn Thị Kiểu, KP.4 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
66 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
Trường TH Nguyễn Văn Thệ |
487 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
67 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Trường Mầm non Bông Hồng |
2686/1A, khu phố 1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
68 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Hưng Hòa |
TYT phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Hưng Hòa A |
TYT phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Hưng Hòa B |
TYT phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 KDC Vĩnh Lộc |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người từ 5 tuổi trở lên |
75 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Trị Đông B |
TYT phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế phường Tân Tạo |
1452 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Quận Bình Tân |
P.Bình Trị Đông A |
Trường THCS Bình Trị Đông A |
160A Đường Mã Lò |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
79 |
Quận Bình Tân |
P. Bình Trị Đông B |
Trường TH Bình Trị 2 |
88 Đường số 3, KP10 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
80 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Trường TH Tân Tạo A |
Đường Lộ Tẻ, KP3 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
81 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
86 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
Bệnh viện quận Gò Vấp |
641 Quang Trung |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT quận Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 8 |
Bệnh viện Phú Nhuận |
274 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 5 tuổi trở lên |
90 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 10 |
Trường TH Đặng Văn Ngữ |
37 Đặng Văn Ngữ |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
91 |
Quận Tân Bình |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế quận Tân Bình |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Người từ 5 tuổi trở lên |
92 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV quận Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Người từ 5 tuổi trở lên |
95 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
96 |
Quận Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
Trường TH Duy Tân |
39B Lương Trúc Đàm |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
98 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã An Thới Đông |
Ấp An Hòa |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã Bình Khánh |
Ấp Bình Thuận |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Huyện Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố Miễu Nhì |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
Trường Tiểu học Long thạnh |
Ấp Long thạnh, xã Long Hòa |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
105 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
Trường Tiểu học Vàm sát |
Xã Lý Nhơn |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
106 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
Trường Mầm non Doi Lầu |
Xã an thới đông |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
107 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
Trường Mầm non Bình Khánh |
Xã bình Khánh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
108 |
Huyện Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
Trường Mầm non Cần Thạnh |
Thị trấn Cần Thạnh |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
109 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
Trường MN Tam Thôn Hiệp |
Xã Tam Thôn Hiệp |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến dưới 12 tuổi |
110 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
111 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV huyện Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT xã Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT huyện Nhà Bè |
số 1 đường 18 KDC Cotec |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
114 |
TP Thủ Đức |
P.Tăng Nhơn Phú A |
TYT phường Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
115 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |
116 |
TP Thủ Đức |
P. Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5 tuổi trở lên |