CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 05/10/2022
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 05/10/2022
STT | Quận /Huyện | Phường/xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Phường Bến Thành | Trạm y tế Phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
2 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | Trạm y tế Phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
3 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
4 | Quận 1 | Phường Cô Giang | Trạm y tế Phường Cô Giang | 97 Cô Giang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
5 | Quận 1 | Phường Nguyễn Thái Bình | Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
6 | Quận 1 | Phường Phạm Ngũ Lão | Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
7 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm y tế Quận 3 | 114 -116-118 Trần Quốc Thảo | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
8 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
9 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
10 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
11 | Quận 6 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
12 | Quận 6 | Phường 3 | Khu Phố 4 | 165 Phạm Văn Chí | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
13 | Quận 6 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 715 Phạm Văn Chí | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
14 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đình Chi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
16 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | Văn phòng Kp1 | 1151 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
17 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trạm Y tế Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
18 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | Số 1 đường số 9 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
19 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
20 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
21 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
22 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) | 139 ỬU LONG | Sáng chiều | Sáng: từ 12-17 tuổi: Sáng chiều: từ 18 tuổi trở lên |
23 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
24 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
25 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm y tế Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
26 | Quận 8 | Phường 13 | Trạm y tế Phường 13 | 50 Đ. Trần Nguyên Hãn | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
27 | Quận 8 | Phường 14 | Trạm y tế Phường 14 | 64 Hoài Thanh | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
28 | Quận 8 | Phường 2 | Trường THCS Dương Bá Trạc | 134 Dương Bá Trạc | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
29 | Quận 10 | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
30 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72 đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
31 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT An Phú Đông | 44 Vườn Lài | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
32 | Quận 12 | Phường Đông Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN | 593 Nguyễn Văn Quá | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
33 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
34 | Quận 12 | Phường Tân Chánh Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
35 | Quận 12 | Phường Tân Hưng Thuận | TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN | 106/6 A1 Trường Chinh | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
36 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP | 22 Nhà Văn Hóa | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
37 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT | 07 Tân Thới Nhất 1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
38 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC | 538/2 Kp1 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
39 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN | 459 Tô Ngọc Vân | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
40 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT PHƯỜNG THỚI AN | 30 Thới An 16 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
41 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY | 2348/34 quốc lộ 1A | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
42 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
43 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
44 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
45 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
46 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
47 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
48 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
49 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
50 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
51 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
52 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
53 | Bình Thạnh | Phường 24 | Điểm tiêm lưu động TTYT | 32 Nguyễn Thiện Thuật | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
54 | Phú Nhuận | Phường 2 | TTYT PN | 23 Nguyễn Văn Đậu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
55 | Phú Nhuận | Bệnh viện Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên | |
56 | Phú Nhuận | Phường 7 | trạm y tế | 103 PHAN ĐĂNG LƯU | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
57 | Phú Nhuận | Phường 8 | trạm y tế | 223 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
58 | Phú Nhuận | Phường 11 | trạm y tế | 489 HUỲNH VĂN BÁNH | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
59 | Phú Nhuận | Phường 17 | trạm y tế | 85 CƯ XÁ NGUYỄN VĂN TRỖI | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
60 | Tân Bình | Phường 13 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
61 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239 - 241 Hòa Bình | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
62 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT Phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
63 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT Quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
64 | Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
65 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
66 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT Phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
67 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | THCS Đặng Trần Côn | 15/29 Cầu Xéo, Tân Sơn Nhì | Sáng | Từ 12-17 tuổi |
68 | Củ Chi | Xã Nhuận Đức | Trạm Y tế xã Nhuận Đức | đường Nhuận Đức | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
69 | Củ Chi | Xã Phước Hiệp | Trạm Y tế xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
70 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | Trạm Y tế xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
71 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây | số 256 tỉnh lộ 8 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
72 | Củ Chi | Xã Thái Mỹ | TYT Thái Mỹ | Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
73 | Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An ấp An Bình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
74 | Hóc Môn | Xã Nhị Bình | TYT Xã Nhị Bình | 29 Bùi Công Trừng, ấp 4 Nhị Bình | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
75 | Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TYT Xã Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
76 | Hóc Môn | Xã Tân Xuân | TYT Xã Tân Xuân | 324 Đường quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
77 | Hóc Môn | Xã Thới Tam Thôn | TYT Xã Thới Tam Thôn | 683 Trịnh Thị Miếng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
78 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Sơn | TYT Xã Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, ấp 3 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
79 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Trung tâm Y tế Hóc Môn | 75 đường Bà Triệu | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
80 | Nhà Bè | Xã Hiệp Phước | TYT xã Hiệp Phước | Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
81 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT Xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
82 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TYT Phú Xuân | 2637 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
83 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410, ấp 2, Phước Kiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
84 | Nhà Bè | Xã Phước Lộc | TYT xã Phước Lộc | 423/1, Đào Sư Tích | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
85 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
86 | Nhà Bè | Trường Trung học cơ sở Lê Văn Hưu | 2596/20A Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12-17 tuổi | |
87 | Thủ Đức | Phường Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 ĐƯỜNG SỐ 9 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
88 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 THẢO ĐIỀN | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
89 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 | 6 Trịnh Khắc Lập | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
90 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
91 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |