CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 28/8/2022
STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | 02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
2 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | BV Từ Dũ | 284 Cống Quỳnh | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
3 | Quận 1 | Bến Nghé | BV Nhi đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | Sáng chiều | Từ 5-17 tuổi |
4 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trung Tâm Y tế Quận 1 | 2 Đặng Tất | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
5 | Quận 4 | Phường 2 | Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) | 42 Nguyễn Khoái | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
6 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | Sáng chiều | Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
7 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642 A Nguyễn Trãi | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
8 | Quận 5 | Phường 7 | BV An Bình | 146 An Bình | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
9 | Quận 5 | Phường 6 | BV Nguyễn Tri Phương | 468 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
10 | Quận 5 | Phường 12 | BV Hùng Vương | 128 Hồng Bàng | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
11 | Quận 5 | Phường 8 | BV Nguyễn Trãi | 314 Nguyễn Trãi | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
12 | Quận 5 | Phường 1 | BV Bệnh Nhiệt đới | 764 Võ Văn Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
13 | Quận 6 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 148-150 Gia Phú | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
14 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
15 | Quận 6 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 276 Phạm Văn Chí | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
16 | Quận 6 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 223 Hậu Giang | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
17 | Quận 6 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 106 Hậu Giang | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
18 | Quận 6 | Phường 11 | Bệnh viện Quận 6 | 241 bis Nguyễn Văn Luông | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
19 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | CC Lux Garden | 1151 Huỳnh Tấn Phát | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
20 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | Sáng chiều | Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
21 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp | 313 Âu Dương Lân | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
22 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | Sáng | Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
23 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) | 139 ỬU LONG | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
24 | Quận 8 | Phường 16 | Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 | số 17 Trương Đình Hội | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
25 | Quận 8 | Phường 6 | Nhà thờ Bình Thái | 1755 Phạm Thế Hiển | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
26 | Quận 8 | Phường 11 | Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) | 381 Tùng Thiện Vương | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
27 | Quận 8 | Phường 4 | TIÊM LƯU ĐỘNG P4 | 93 Đào Cam Mộc | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
28 | Quận 8 | Phường 12 | Nhà Văn Hóa Phường 12 | 130 Nguyễn chí nghĩa | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
29 | Quận 10 | Phường 12 | BV Nhân dân 115 | 527 Sư Vạn Hạnh | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
30 | Quận 10 | Phường 14 | BV Trưng Vương | 266 Lý Thường Kiệt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
31 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 532 Lý Thái Tổ | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
32 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72A đường số 5 cư xá Bình Thới | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
33 | Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | Bệnh viện Quận 12 | 111 Dương Thị Mười | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
34 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134a, đường số 2C | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
35 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
36 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
37 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa A | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
38 | Bình Tân | Phường Bình Hưng Hòa B | Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, | 41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
39 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, | 276/51 Tân Hòa Đông | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
40 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Trạm y tế phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
41 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông A | Bệnh viện Quận Bình Tân | 809 Hương Lộ 2 | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
42 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông B | Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, | 853 Tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
43 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế Tân Tạo, | 1452 tỉnh lộ 10 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
44 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Phòng khám Timec | 4449 Nguyễn Cửu Phú | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
45 | Bình Thạnh | Phường 25 | BV Nhân dân Gia Định | 01 Nơ Trang Long | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
46 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
47 | Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
48 | Phú Nhuận | Phường 3 | Bv quận Phú Nhuận | 278 Nguyễn Trọng Tuyển | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
49 | Tân Bình | Phường 14 | Trung Tâm Y tế Quận | 12 Tân Hải | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
50 | Tân Bình | Phường 4 | BV Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
51 | Tân Bình | Phường 2 | BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh | 02 Phổ Quang | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
52 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT Phường Phú Thạnh | 212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
53 | Tân Phú | Phường Phú Trung | TYT Phường Phú Trung | 419 Âu Cơ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
54 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV Quận Tân Phú | 609 - 611 Âu Cơ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
55 | Bình Chánh | Xã Hưng Long | TYT xã Hưng Long | 758 Đoàn Nguyễn Tuấn ấp 4 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
56 | Bình Chánh | Xã Lê Minh Xuân | TYT xã Lê Minh Xuân | F2/33A ấp 6 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
57 | Bình Chánh | Xã Phạm Văn Hai | TYT Xã Phạm Văn Hai | 2B39 ẤP 2 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
58 | Bình Chánh | Xã Quy Đức | TYT xã Qui Đức | B3/24/1, ấp 2 | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
59 | Bình Chánh | Xã Tân Kiên | BV Nhi đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
60 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | BV Bình Chánh | 01 đường số 1 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
61 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | Trung tâm Y tế Cần Giờ | Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
62 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | TYT thị trấn củ chi | khu phố 3 | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
63 | Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An ấp An Bình | Sáng | Từ 18 tuổi trở lên |
64 | Củ Chi | TÂN AN HỘI | BV ĐA KHOA KVCC | Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
65 | Củ Chi | AN NHƠN TÂY | BV Huyện Củ Chi | Tỉnh lộ 7, Chợ Củ | Sáng | Từ 5-17 tuổi |
66 | Củ Chi | TÂN PHÚ TRUNG | BV Xuyên Á | 42, Quốc lộ 22 | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
67 | Hóc Môn | Xã Tân Thới Nhì | TYT Xã Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi,ấp Thống Nhất 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
68 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 62/5 đường Bà Triệu | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
69 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
70 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT Nhà Bè | số 1 đường 18 khu dân cư cotec | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |
71 | Nhà Bè | Xã Long Thới | Trường Tiểu học Trang Tấn Khương | 42 đường số 3 KDC 26 ha, Nguyễn Văn Tạo, ấp 1 | Sáng | Từ 5-11 tuổi |
72 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT An Khánh | SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
73 | Thủ Đức | Phường Bình Trưng Tây | TYT Bình Trưng Tây | 72 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
74 | Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 1 TRƯƠNG VĂN THÀNH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
75 | Thủ Đức | Phường Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 KHA VẠN CÂN | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
76 | Thủ Đức | Phường Linh Xuân | TYT Linh Xuân | SỐ 9 ĐƯỜNG 3 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
77 | Thủ Đức | Phường Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 NGUYỄN VĂN TĂNG | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
78 | Thủ Đức | Phường Long Trường | TYT Long Trường | 1341 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
79 | Thủ Đức | Phường Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 ĐƯỜNG SỐ 9 | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
80 | Thủ Đức | Phường Tăng Nhơn Phú B | TYT Tăng Nhơn Phú B | 185 ĐÌNH PHONG PHÚ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
81 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 NAM CAO | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
82 | Thủ Đức | Phường Thạnh Mỹ Lợi | TYT Thạnh Mỹ Lợi | 564 TRƯƠNG GIA MÔ | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
83 | Thủ Đức | Phường Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | 1693 NGUYỄN DUY TRINH | Sáng | Từ 12 tuổi trở lên |
84 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 48A Tăng Nhơn Phú | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
85 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | Số 2 Nguyễn Văn Lịch | Sáng | Từ 5 tuổi trở lên |
86 | Thủ Đức | Linh Trung | BV ĐKKV Thủ Đức | 64 Lê Văn Chí | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
87 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | BV Lê Văn Việt | 387 Lê Văn Việt | Sáng chiều | Từ 18 tuổi trở lên |
88 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | BV Lê Văn Thịnh | 130 Lê Văn Thịnh | Sáng chiều | Từ 5 tuổi trở lên |
89 | Thủ Đức | Linh Xuân | BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | 241 Quốc lộ 1K | Sáng chiều | Từ 12 tuổi trở lên |