Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home2/hcdcvna2/public_html/lib/redDirectory.php on line 98
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 19/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E khu phố 3 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ BÌNH CHÁNH |
C17/5A |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
9 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
10 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
11 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
12 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
13 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
14 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
15 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
16 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
17 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
18 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
19 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
20 |
Quận Bình Thạnh |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
|
21 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
22 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
23 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Cả ngày: người từ 5 tuổi, Chiều: Người dân trên 12 tuổi |
24 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
25 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
26 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
27 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
28 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
29 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
30 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
31 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
32 |
Huyện Cần Giờ |
Trường Tiểu học Bình Khánh |
Bình khánh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
|
33 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
34 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
35 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
36 |
Huyện Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
37 |
Huyện Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
Trạm Y tế xã Nhuận Đức |
đường Nhuận Đức |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
38 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
39 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân An Hội |
Trạm Y tế xã Tân An Hội |
Mũi Lớn 2, Tân An Hội |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
40 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
41 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
42 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
43 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
THPT Hồ Thị Bi |
Số 32 đường Tân Hiệp 28 |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
44 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TH Nguyễn Thị Nuôi |
402 Tô Ký, ẳp Tam Đông 1 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
45 |
Huyện Nhà Bè |
HUYỆN ĐOÀN |
223/3 khu phố 6 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
|
46 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
47 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
48 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
Trường Tiểu học Nguyễn Bình |
247 Nguyễn Bình |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
49 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
50 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
51 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
52 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410 Phước Kiển |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
53 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
54 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
55 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
56 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
57 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
58 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
59 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
60 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT P1 LƯU ĐỘNG (CŨ) |
61 LÝ THÁI TỔ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
61 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
62 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
63 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
64 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
65 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
66 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu hoc Lê Đình Chinh |
7/4 Thành Thái |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
67 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Võ Trường Toản |
354/74 Lý Thường Kiệt |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
68 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu |
346 Vĩnh Viễn |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
69 |
Quận 11 |
Trường Lạc Long Quân |
225 Lò Siêu |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
|
70 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
71 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
72 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
73 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
74 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
75 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
76 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
77 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
160 Nguyễn Thị Nhỏ |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
78 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
79 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
80 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
81 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
82 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
83 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
84 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
85 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
86 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
87 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
88 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
89 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trung tâm Văn Hoá Quận 11 |
179 ABCD Bình Thới |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
90 |
Quận 12 |
AN PHU ĐÔNG |
Trường THCS An Phú Đông |
2688/1A, khu phố 1, phường An Phú Đông |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
91 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
92 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
Trường THCS Nguyễn Chí Thanh |
19 HT11, p.Hiệp Thành |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
93 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
Trường THCS Phan Bội Châu |
ĐHT 30 P. Đông Hưng Thuận |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
94 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
Trường THCS Nguyễn Ảnh Thủ |
Kế bên số 68 TTN14 P.Tân Thới Nhất |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
95 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TH Quang Trung |
17B tổ 46 KP4, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
96 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
số 2384/36, KP 5, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
97 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
02 TL29, P.Thạnh Lộc |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
98 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Trường Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
99 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: người dân, chiều: người từ 12 tuổi |
100 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
396 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
103 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
106 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
107 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
108 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Quận 5 |
Phường 5 |
Trường TH Huỳnh Mẫn Đạt |
5 Huỳnh Mẫn Đạt |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi và người trên 50 tuổi |
110 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
111 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
112 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
113 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
115 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
117 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
120 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
1207 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
121 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
122 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
123 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh |
12 đường số 10 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
124 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trạm Y tế Phường Tân Phong |
946 Đường 31 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
125 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng: Trẻ từ 12 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 tuổi |
126 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường THCS Hàn Quốc |
Số 21 đường Tân Phú |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
127 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám |
S15 đường Tân Phú |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
128 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
Không số, đường Nguyễn Văn Linh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
129 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
130 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
131 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
132 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
133 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
134 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
135 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
136 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
19 Mễ Cốc |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
137 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
138 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
139 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
140 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
141 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
142 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
143 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
144 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
252 Bông Sao |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
145 |
Quận Tân Bình |
TH Bành Văn Trân |
123 Bành Văn Trân |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
|
146 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
THCS Võ Văn Tần |
62 Phan Sào Nam |
Sáng chiều |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
147 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
148 |
Quận Tân Bình |
Phường 13 |
Trạm Y tế phường |
324A Trường Chinh |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
149 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 5 đến 17 tuổi |
150 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
151 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
152 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
153 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
154 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
TYT phường 4 |
1132 Đ. Cách Mạng Tháng 8 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
155 |
Quận Tân Bình |
Phường 7 |
TYT phường 7 |
179 Bành Văn Trân |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
156 |
Quận Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
157 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
159 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
160 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
161 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TYT Phường Tân Sơn Nhì |
8 Nguyễn Thế Truyện |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Quận Tân Phú |
Tân Quý |
TH Tân Thới |
61 Đỗ Thừa Luông |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
163 |
Quận Tân Phú |
Tân Thành |
TH Lê Văn Tám |
145 Độc Lập |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
164 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
165 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
166 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
167 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
168 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
169 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
170 |
TP Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
171 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
172 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
173 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
174 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
175 |
TP Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
176 |
TP Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
177 |
TP Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
178 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
179 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
180 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
181 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |
182 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
183 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người Từ 12 tuổi |