Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home2/hcdcvna2/public_html/lib/redDirectory.php on line 98
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 31/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
7 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
8 |
Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
9 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
10 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
11 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
12 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
19 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
THPT GIA ĐỊNH |
44 Võ OANH,P25 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
Trường tiểu học Thanh Đa |
15 Thanh Đa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
25 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
Trường tiểu học Tô Vĩnh Diện |
26 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
26 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
28 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
29 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
30 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
31 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
32 |
Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
35 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
37 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
38 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
40 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
41 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
43 |
Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
44 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
45 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây, Củ Chi |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
46 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
49 |
Củ Chi |
Xã Nhuận Đức |
Trạm Y tế xã Nhuận Đức |
đường Nhuận Đức |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
51 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
54 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
Trường tiểu học Phan Chu Trinh |
945/40 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
55 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
70 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT Thị trấn Hóc Môn |
Số 10 tổ 7, Khu phố 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TH Võ văn Thặng |
170, Bùi Công Trừng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
72 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, ấp Thới Tứ 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
73 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim, ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TH Xuân Thới Thượng |
Xã Xuân Thới Thượng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
75 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
Trường Tiểu học Bùi Văn Ba |
8 đường số 11, Khu dân cư Phước Kiển A |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
76 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm |
421 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
77 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
Trường Tiểu học Trang Tấn Khương |
42 đường số 3 KDC 26 ha, Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
79 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
89 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 1 |
Phường Cô Giang |
Trạm y tế Phường Cô Giang |
97 Cô Giang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
93 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
96 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Quốc tế Á Châu |
177 bis 2 Cao Thắng |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
99 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trường THCS Nguyễn Tri Phương |
26 Nguyễn Lâm |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
102 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
QUẬN 11 |
Phường 10 |
Trường Phùng Hưng |
250 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
105 |
QUẬN 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
107 |
QUẬN 11 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Phú Thọ |
322 Tôn Thất Hiệp |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
108 |
QUẬN 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
109 |
QUẬN 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
110 |
QUẬN 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
111 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
112 |
QUẬN 11 |
Phường 16 |
Trường Lê Đình Chinh |
46/30 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
113 |
QUẬN 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
114 |
QUẬN 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
QUẬN 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
QUẬN 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
QUẬN 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
QUẬN 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
119 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
120 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
122 |
QUẬN 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
123 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
124 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
125 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TH Lý Tự Trọng |
112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
126 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
127 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
THPT Trường Chinh |
Số 1, đường DN 11, KP4 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
128 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
349, TTH07, KP3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
129 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
Trường THCS Nguyễn Ảnh Thủ |
Kế bên số 68 TTN14 Kp5 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
130 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Trường THCS Nguyễn An Ninh |
số 2384/36, KP 5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
131 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
TH Hà Huy Giáp |
84/1 đường TL30, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
132 |
Quận 12 |
THANH XUÂN |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
số 301/34, KP3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
133 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TH Võ Thị Sáu |
68/18 Nguyễn Thị Búp, KP3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
134 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
135 |
Quận 3 |
Phường 9 |
Trường Tiểu học Kỳ Đồng |
24 Kỳ Đồng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
136 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn |
12 Huỳnh Tịnh Của |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
138 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
139 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
140 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
141 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
142 |
Quận 4 |
Phường 6 |
Trường Tiểu học Lý Nhơn |
E28 CXVH Bến Vân Đồn |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
143 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
144 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi, P11, Q5 |
Sáng chiều |
Từ 50 tuổi trở lên |
145 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
146 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
148 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
152 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
154 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Phú Lâm |
Số 6 Tân Hòa Đông |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
155 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
Trụ sở KP1 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
157 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
159 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường THTP Ngô Quyền |
Số 1 đường D1 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
160 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Tiểu học Phạm Hữu Lầu |
Số 53, lô M, đường D7, khu tái định cư Phú Mỹ |
Chiều |
Từ 5-11 tuổi |
161 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Ban điều hành Kp5 |
206 Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường THPT Lê Thánh Tôn |
650/15Q đường Nguyễn Hữu Thọ, KDC Him Lam |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
164 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường THCS Nguyễn Thị Thập |
411/3 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
165 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
166 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Quận 8 |
Phường 1 |
Trường Tiểu Học Nguyễn Trực |
38A Dương Bá Trạc |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
169 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
170 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
171 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
172 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
173 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
174 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trường Tiểu học Hồng Đức |
289 A Bến Bình Đông |
Sáng |
Trẻ đi học từ 5-17 tuổi |
175 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
176 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
177 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
178 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ, Phường 4 |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
179 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
180 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
181 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường Nguyễn Trung Ngạn |
16 Đ. Lê Bôi |
Sáng |
Trẻ đi học từ 5-17 tuổi |
182 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ đi học từ 5-17 tuổi |
183 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
184 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
185 |
Tân Bình |
Phường 10 |
MN Phú Hòa |
193 Ni Sư Huỳnh Liên |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
186 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
187 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
188 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
189 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
190 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
191 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
192 |
Tân Bình |
Phường 5 |
MN 5 |
922/1 CMT8 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
193 |
Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
194 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TH Hồ Văn Cường |
51-53 Trịnh Đình Trọng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
195 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
196 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
197 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
198 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
199 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
200 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
201 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TH Tân Hương |
167/29 Tân Quý |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
202 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TH Tân Thới |
61 Đỗ Thừa Luông |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
203 |
Tân Phú |
Tân Thành |
THCS Phan Bội Châu |
35 Độc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
204 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
THCS Hùng Vương |
20F Lương Minh Nguyệt |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
205 |
Thủ Đức |
An Khánh |
THCS Bình An |
25 Đường 34, Kp2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
206 |
Thủ Đức |
An Phú |
TH An Bình |
33/12 đường 2, khu phố 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
207 |
Thủ Đức |
An Phú |
THCS An Phú |
589c, đường An Phú |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
208 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
TH Bình Trưng Đông |
543/12, Hồ Thị Nhung |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
209 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
TH Nguyễn Văn Trỗi |
Số 6 đường 63, khu phố 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
210 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
571 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
211 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
212 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
213 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
214 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
215 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
216 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TH Long Thạnh Mỹ |
35, đường 20, Kp1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
217 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TH Nguyễn Minh Quang |
284 Hoàng Hữu Nam, Giãn Dân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
218 |
Thủ Đức |
Long Trường |
THCS Long Trường |
Nguyễn Duy Trinh,Khu phố Ông Nhiêu |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
219 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TH Phạm Văn Chính |
232 A Đỗ Xuân Hợp |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
220 |
Thủ Đức |
Phước Long B |
TH Võ Văn Hát |
339A Đỗ Xuân Hợp, KP5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
221 |
Thủ Đức |
Phường Cát Lái |
TYT Cát Lái |
705/2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
222 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
223 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
224 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
225 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 NGUYỄN XIỂN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
226 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
227 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
228 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
229 |
Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
230 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
231 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
232 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
233 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
234 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
235 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TH Lê Văn Việt |
36 Man Thiện |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
236 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |