CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 30/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trường THCS Đức Trí |
273 Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
5 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
7 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
8 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
9 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
243 Hoàng Diệu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
14 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trường THCS Tăng Bạt Hổ |
76 Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
15 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
16 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
17 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
20 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
21 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
25 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
26 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trường THCS Nguyễn Văn Luông |
240/110 Nguyễn Văn Luông |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
27 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trường THCS Hậu Giang |
176/1A Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
28 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
CC Lux Garden |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
33 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn |
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
34 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường TH Phú Thuận |
Chung cư lô C-Khu nhà ở Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
35 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Tân Quy |
53/12, Phan Huy Thực |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
36 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Tiểu học Phú Mỹ |
76/5 Phạm Hữu Lầu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
37 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Lê Anh Xuân |
23, đường Phú Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
38 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân, Phường 3 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
39 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ, Phường 4 |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
40 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
41 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
42 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
43 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
44 |
Quận 8 |
PHUONG 2 |
TRẠM Y TẾ PHƯỜNG 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
45 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trường Tiểu học Âu Dương Lân |
79 Âu Dương Lân |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
46 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Trường THCS Khánh Bình |
314B Âu Dương Lân |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
47 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trường Tiểu học Trần Nguyên Hãn |
45 Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
48 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường Tiểu học An Phong |
3154 Phạm Thế Hiển (nối dài) |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
49 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trường Hồ Thị Kỷ |
105 Hồ Thị Kỷ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Quận 10 |
Phường 9 |
Tổ đình Ấn Quang |
243 Sư vạn Hạnh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
52 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trường Mầm Non Măng Non 1 |
828 Sư Vạn Hạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
53 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường THCS Hòa Hưng |
493/73A Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
54 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
55 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
57 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
61 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
71 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 7 |
Trường Đề Thám |
10 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
72 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
73 |
Quận 11 |
PHƯỜNG 5 |
Trường Hòa Bình |
66 Hòa Bình |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
74 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN |
593 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Quận 12 |
Phường Hiệp Thành |
TYT PHƯỜNG HIỆP THÀNH |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Quận 12 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN CHÁNH HIỆP |
43 Tân Chánh Hiệp 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT |
07 Tân Thới Nhất 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Quận 12 |
Phường Trung Mỹ Tây |
TYT PHƯỜNG TRUNG MỸ TÂY |
2348/34 quốc lộ 1A |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
86 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
94 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Bình Tân |
|
TH An Lạc 2 |
121 Phùng Tá Chu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
98 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TH Bình Hưng Hòa |
88/2 đường số 18 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
99 |
Bình Tân |
|
TH Bình Trị Đông A |
999 Hương Lộ 2, KP8 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
100 |
Bình Tân |
|
TH Bình Trị 2 |
88 Đường số 3, KP10, |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
101 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
103 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
104 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
106 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
107 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
110 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
Trường trung học cơ sở Phú Mỹ |
120B Ngô Tất Tố |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
111 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
113 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
Trường tiểu học Chi Lăng |
645/2 Quang Trung |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
118 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
THCS Trần Huy Liệu |
89 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
120 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Tân Bình |
Phường 4 |
Th Hoàng Văn Thụ |
55 Hoàng Việt |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
123 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
124 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
126 |
Tân Bình |
Phường 10 |
MN Phú Hòa |
193 Ni Sư Huỳnh Liên |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
127 |
Tân Bình |
Phường 5 |
MN 5 |
922/1 CMT8 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
128 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
129 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
130 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
131 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
132 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TH Lê Thánh Tông |
197-199 Trịnh Đình Trọng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
135 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TH Lê Văn Tám |
145 Độc Lập |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
136 |
Tân Phú |
Tân Quý |
THCS Võ Thành Trang |
218 Tân Quý |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
137 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
THCS Trần Quang Khải |
94/3 Trần Quang Khải |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
138 |
Tân Phú |
Tân Thới Hòa |
TH Âu Cơ |
23/15 Trần Văn Cẩn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
139 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
140 |
Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
141 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
142 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
143 |
Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
144 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
145 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
146 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
148 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
149 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
150 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
151 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Trường Tiểu học Bình Phước |
Ấp Bình Phước, xã Bình khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
152 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
Trường THCS Bình Khánh |
Ấp Bình Thuận,xã Bình Khánh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Cần Giờ |
Long Hoà |
Trường THCS Long Hòa |
ấp Long Thạnh,xã Long Hòa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
154 |
Cần Giờ |
Cần Thạnh |
Trường THCS Cần Thạnh |
Khu phố GIồng Ao, thị trấn Cần Thạnh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
155 |
Củ Chi |
Xã An Nhơn Tây |
Trạm Y tế xã An Nhơn Tây |
đường Đỗ Đăng Tuyển, ấp Lô 6 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Củ Chi |
Xã An Phú |
Trạm y tế xã An Phú |
Đưởng tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Củ Chi |
Xã Phú Mỹ Hưng |
Trường THCS Phú Mỹ Hưng |
Tổ 4, ấp Phú Lợi |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
158 |
Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
159 |
Củ Chi |
Xã Tân Thông Hội |
Trạm y tế Tân Thông Hội |
347 quốc lộ 22 ấp Thượng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
160 |
Củ Chi |
Xã Trung An |
TYT xã Trung An |
247 đường Trung An ấp An Bình |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
161 |
Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT xã Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
164 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
165 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TYT Xã Đông Thạnh |
07 đường Đông Thạnh 4-2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
166 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng, ấp 4 Nhị Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
169 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TH Trần Văn Danh |
11A ấp 7, Đông Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
170 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TH Ngã Ba Giồng |
1918/5 Dương Công Khi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
171 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TH Mỹ Hòa |
58/8D ấp Mỹ Hòa 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
172 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
173 |
Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
174 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
175 |
Nhà Bè |
Long Thới |
Trường THPT Long Thới |
280 Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
176 |
Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
177 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
178 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
179 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
180 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
181 |
Thủ Đức |
Phường Linh Đông |
TYT Linh Đông |
48 LÝ TẾ XUYÊN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
182 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
183 |
Thủ Đức |
Phường Long Phước |
TYT Long Phước |
Đường Long Phước |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
184 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
185 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
186 |
Thủ Đức |
Phường Phước Bình |
TYT Phước Bình |
5 đường 8 dương đình hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
187 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
188 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
189 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
190 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
191 |
Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
192 |
Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
193 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
194 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
195 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
196 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
197 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
198 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
199 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
200 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
201 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
202 |
Thủ Đức |
Trường Thọ |
TH Nguyễn Văn Banh |
7/9a Kp5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |