Danh sách điểm tiêm vắc xin phòng bệnh sởi ngày 21/11/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 21/11/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 103 điểm tiêm tại 21 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 99 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 03 điểm tiêm tại bệnh viện và 01 điểm tiêm tại trường Mầm non.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
TYT Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Cầu Ông Lãnh |
TYT Cầu Ông Lãnh |
224 Võ Văn Kiệt |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 3 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
424 Võ Văn Tần |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 3 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
407/12 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 4 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
209/10C Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 4 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
V18 cư xá Vĩnh Hội |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 5 |
Phường 3 |
TYT Phường 8 |
140 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 5 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
53 Trần Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 5 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
282 Trần Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 5 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
100 Hùng Vương |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 5 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
55 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 5 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
50 Nguyễn Văn Đừng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 5 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
123 Bùi Hữu Nghĩa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 5 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
225B Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 5 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
101 Phù Đổng Thiên Vương |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 6 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 7 |
Phú Mỹ |
TYT Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 7 |
Tân Kiểng |
TYT Tân Kiểng |
98 Đường số 13 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 7 |
Tân Phú |
TYT Tân Phú |
01 Đường số 9 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 8 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
456 Dương Bá Trạc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 8 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
4 lô F' Nguyễn Thị Tần |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 8 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
314 Âu Dương Lân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 8 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
18 Đường số 1 khu Hiệp Ân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 8 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
141 - 143 Hưng Phú |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 8 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
821 Ba Đình |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 8 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
132 Ưu Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 8 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
6B Bến Phú Định |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Quận 10 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
262 Nguyễn Tri Phương |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Quận 10 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
192 Cao Thắng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Quận 11 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Quận 11 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Quận 11 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
125 Đường 100 Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Quận 11 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
62/13 Đường số 2, cư xá Lữ Gia |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Phường 8 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TYT Tân Thới Hiệp |
22 Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc Lộ 1A |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Chánh |
Bình Chánh |
TYT Bình Chánh |
C17/5 A Ấp 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương Lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Ấp 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
02 Đường số 3C |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Bình Thạnh |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
60 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/18G Lê Văn Duyệt |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Củ Chi |
Nhuận Đức |
TYT Nhuận Đức |
Ấp Ngã Tư |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Củ Chi |
Phước Hiệp |
TYT Phước Hiệp |
Mũi Côn Đại |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Củ Chi |
Tân An Hội |
Mầm non Sư Đoàn 9 |
Đường Bàu Tre, ấp Mũi Lớn 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Củ Chi |
Tân Phú Trung |
TYT Tân Phú Trung |
Ấp Đình |
C |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
84 Lê Lợi |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
125 Hẻm 440 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
9 Đường số 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8 ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Hóc Môn |
Đông Thạnh |
TYT Đông Thạnh |
07 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 Tân Hiệp 14, Ấp 12 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường Liên xã Tân Xuân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
TYT Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Thượng |
TYT Xuân Thới Thượng |
1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 Đường số 8, KDC Hiệp Phước 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 |
Phú Nhuận |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
162 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
387 Phan Xích Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 |
Phú Nhuận |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
166 Thích Quảng Đức |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 |
Phú Nhuận |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
475 Nguyễn Kiệm |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
225 Huỳnh Văn Bánh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 |
Tân Bình |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
337/5 và 351 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
117 Năm Châu |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
C |
Trẻ từ 11 đến 14 tuổi (Trường THCS) |
99 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
SC |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |